Bảng xếp hạng Nữ Nhật

Bóng đá thế giới

BXH Nữ Nhật

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Via. Miyazaki Nữ 15 12 1 2 37 13 24 37
2 Nippatsu Yokohama Nữ 15 10 3 2 21 7 14 33
3 NGU Loverledge Nữ 15 9 3 3 25 16 9 30
4 Iga Kunoichi Nữ 15 8 1 6 23 18 5 25
5 Orca Kamogawa Nữ 15 6 6 3 16 14 2 24
6 Setagaya Sfida Nữ 15 6 4 5 27 17 10 22
7 Shizuoka SSU(W) 15 5 4 6 22 24 -2 19
8 Nittaidai FIELDS (W) 15 5 2 8 15 19 -4 17
9 Ehime FC Nữ 15 4 4 7 17 20 -3 16
10 Sperenza Osaka Nữ 15 3 6 6 12 22 -10 15
11 AS Harima Albion Nữ 15 3 2 10 7 19 -12 11
12 Gunma W. Star Nữ 15 0 2 13 8 41 -33 2