CLB Barcelona
Tên đầy đủ:
Barcelona
Thành lập: 1899
SVĐ: Nou Camp (Sức chứa: 99787)
HLV hiện tại: Xavi Hernandez
Danh hiệu: 26 La Liga, 5 UEFA Champions League, 30 Copa Del Rey, 17 Super Cup, 5 UEFA Super Cup, 1 Copa Catalunya, 1 Supercopa de Catalunya, 3 FIFA Club World Cup, 1 Audi Cup, 5 Trofeo Joan Gamper, 4 UEFA Cup Winners' Cup
Ngày | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | hiệp 1 |
29-11-2023 | 2 - 1 |
1 - 1 | ||
25-11-2023 | 1 - 1 |
1 - 0 | ||
12-11-2023 | 2 - 1 |
0 - 1 | ||
08-11-2023 | 1 - 0 |
1 - 0 | ||
|
||||
05-11-2023 | 0 - 1 |
0 - 0 | ||
28-10-2023 | 1 - 2 |
1 - 0 | ||
25-10-2023 | 2 - 1 |
2 - 0 | ||
23-10-2023 | 1 - 0 |
0 - 0 | ||
09-10-2023 | 2 - 2 |
2 - 1 | ||
05-10-2023 | 0 - 1 |
0 - 1 | ||
30-09-2023 | 1 - 0 |
0 - 0 | ||
27-09-2023 | 2 - 2 |
2 - 1 | ||
23-09-2023 | 3 - 2 |
0 - 1 | ||
20-09-2023 | 5 - 0 |
3 - 0 | ||
17-09-2023 | 5 - 0 |
2 - 0 |
Ngày | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải |
04-12-2023 | 03:00 |
VĐQG Tây Ban Nha | ||
11-12-2023 | 03:00 |
VĐQG Tây Ban Nha | ||
14-12-2023 | 03:00 |
Cúp C1 Châu Âu | ||
17-12-2023 | 03:00 |
VĐQG Tây Ban Nha | ||
|
||||
21-12-2023 | 01:00 |
VĐQG Tây Ban Nha | ||
03-01-2024 | 22:00 |
VĐQG Tây Ban Nha | ||
14-01-2024 | 22:00 |
VĐQG Tây Ban Nha | ||
21-01-2024 | 22:00 |
VĐQG Tây Ban Nha | ||
28-01-2024 | 22:00 |
VĐQG Tây Ban Nha | ||
04-02-2024 | 22:00 |
VĐQG Tây Ban Nha |