Tên tiếng Hàn hay cho nữ và nam ý nghĩa độc đáo nhất
Tên tiếng Hàn hay cho nữ và nam ý nghĩa độc đáo nhất được nhiều người săn đón. Bài viết gợi ý nghữ tên tiếng Hàn Quốc hay để bạn tham khảo đặt cho bé yêu.
Tên tiếng Hàn có gì đặc biệt?
Tên tiếng Hàn thường có ba phần: họ, tên đệm và tên. Trong đó, họ có thể chỉ nguồn gốc gia đình hoặc đất nước, tên đệm thường là một ký tự và thường không được sử dụng khi giao tiếp hàng ngày, còn tên thường là hai ký tự và thường được sử dụng nhất.
Ngoài ra, tên tiếng Hàn thường mang ý nghĩa sâu sắc và được chọn dựa trên các tình huống khác nhau. Ví dụ, tên của trẻ sơ sinh thường được chọn dựa trên ngày tháng năm sinh và các yếu tố phong thủy. Tên của người lớn có thể được chọn dựa trên ý nghĩa và mong muốn của người đó hoặc của gia đình.
Nhưng điều đặc biệt nhất về tên tiếng Hàn là cách sắp xếp tên trên thẻ tên. Thông thường, tên họ được viết trước, tiếp theo là tên đệm và cuối cùng là tên. Ví dụ, nếu tên người đó là Kim Min Joo, trên thẻ tên sẽ viết là Kim Min Joo, chứ không phải Min Joo Kim.
Tên tiếng Hàn hay cho nữ và nam
Gợi ý tên tiếng Hàn hay cho nữ
1. Ji Yoon (지윤) – Người sáng suốt, thông minh
2. Min Ju (민주) – Tự do, độc lập
3. Soo Jin (수진) – Trong sạch, thuần khiết
4. Yeon Ju (연주) – Thanh nhã, dịu dàng
5. Haeun (하은) – Sáng lạn, rực rỡ
6. Ji Yeon (지연) – Kết nối, gắn kết
7. Eun Hye (은혜) – Ân huệ, ơn phước
8. Na Young (나영) – Tươi sáng, trẻ trung
9. Joo Hee (주희) – Sự hy vọng, niềm tin
10. Hana (하나) – Một, duy nhất
11. Seo Yeon (서연) – Công bằng, chân thật
12. Mi Rae (미래) – Tương lai, triển vọng
13. Ji Hye (지혜) – Trí tuệ, khôn ngoan
14. Hyun Joo (현주) – Phong cách, tinh tế
15. Yoo Jin (유진) – Sự quý phái, sang trọng
16. So Yeon (소연) – Sự thanh lịch, dễ chịu
17. Yoo Mi (유미) – Sự yêu thương, quan tâm
18. Joo Eun (주은) – Sự đẹp đẽ, hoàn hảo
19. Bo Kyung (보경) – Sự trang nhã, tao nhã
20. Hye Rin (혜린) – Sự nữ tính, quyến rũ
21. Yeon Hwa (연화) – Hoa sen, sự nổi bật
22. Na Ra (나라) – Sự riêng biệt, độc đáo
23. Min Hee (민희) – Sự thân thiết, chân thành
24. Joon Hee (준희) – Sự quyết đoán, mạnh mẽ
25. Ji Soo (지수) – Sự thông minh, đầu óc sáng suốt
26. Hyun Ji (현지) – Sự hiện đại, tiến bộ
27. Seung Ah (승아) – Sự thành công, phát triển
28. Hyeon Ju (현주) – Sự hiện đại, tinh tế
29. Ji Woo (지우) – Sự vững chắc, kiên định
30. Yeon Ju (연주) – Sự tinh tế, hoàn hảo
31. Na Kyung (나경) – Sự thông minh, sáng suốt
32. Soo Min (수민) – Sự tinh tế, thanh lịch
33. Yoon Ji (윤지) – Sự thông minh, tư duy sáng suốt
34. Seo Hee (서희) – Sự thanh lịch, trang nhã
35. Min Ji (민지) – Sự thông minh, sáng suốt
36. Ji Hyun (지현) – Sự đáng tin cậy, chân thành
37. Hye Jin (혜진) – Sự thanh lịch, quyến rũ
38. Yeon Hee (연희) – Sự thanh lịch, tao nhã
39. Su Jin (수진) – Sự thanh lịch, dễ chịu
40. Yoo Na (유나) – Sự thanh lịch, trẻ trung
41. Seung Hee (승희) – Sự mạnh mẽ, quyết đoán
42. Hyo Jin (효진) – Sự hiếu thảo
Gợi ý tên tiếng Hàn hay cho nam
1. Min Ho (민호) – Trí tuệ, thông minh
2. Jae Hyun (재현) – Sự hiện đại, tiến bộ
3. Seung Ho (승호) – Sự thành công, phát triển
4. Ji Hoon (지훈) – Sự quyết đoán, mạnh mẽ
5. Hyun Woo (현우) – Sự thông minh, sáng suốt
6. Jin Woo (진우) – Sự vững chắc, kiên định
7. Tae Hyun (태현) – Sự ấm áp, dễ chịu
8. Ki Tae (기태) – Sự tinh tế, thanh lịch
9. Dong Wook (동욱) – Sự bền bỉ, kiên trì
10. Kyung Ho (경호) – Sự thông minh, sáng suốt
11. Sung Jun (성준) – Sự năng động, trẻ trung
12. Won Ho (원호) – Sự vững chắc, đáng tin cậy
13. Joon Hyuk (준혁) – Sự quyết đoán, mạnh mẽ
14. Min Ki (민기) – Sự thông minh, tư duy sáng suốt
15. Joo Hyun (주현) – Sự đáng tin cậy, chân thành
16. Seung Jae (승재) – Sự hiện đại, tiến bộ
17. Jung Woo (정우) – Sự thông minh, sáng suốt
18. Min Jae (민재) – Sự thông minh, tư duy sáng suốt
19. Hyun Seok (현석) – Sự hiện đại, tiến bộ
20. Joon Ki (준기) – Sự quyết đoán, mạnh mẽ
21. Yong Jun (용준) – Sự đáng tin cậy, chân thành
22. Sang Hyun (상현) – Sự năng động, trẻ trung
23. Seok Jin (석진) – Sự bền bỉ, kiên trì
24. Hyun Soo (현수) – Sự thông minh, sáng suốt
25. Ki Ho (기호) – Sự tinh tế, thanh lịch
26. Woo Jin (우진) – Sự vững chắc, kiên định
27. Ki Young (기영) – Sự thông minh, sáng suốt
28. Seung Min (승민) – Sự thành công, phát triển
29. Hyun Ki (현기) – Sự thông minh, sáng suốt
30. Tae Soo (태수) – Sự ấm áp, dễ chịu
Xem thêm: Ý nghĩa tên Minh Anh là gì? Tính cách, vận mệnh ra sao?
Xem thêm: Ý nghĩa tên Trang là gì? Tên đệm và hành trình vận mệnh phù hợp
Với những gợi ý tên tiếng Hàn hay cho nữ và nam ý nghĩa độc đáo nhất chắc hẳn bạn đã tìm được cái tên ưng ý rồi phải không. Chúc bạn đọc vui vẻ!
- Tên tiếng Nhật hay cho nữ và nam độc đáo không nên bỏ qua
- Tên tiếng Trung hay cho nữ và nam ý nghĩa, độc đáo
- Tên con gái tiếng Anh hay, đơn giản, dễ nhớ nhất
- Tên ở nhà cho bé gái dễ thương, dễ nhớ không nên bỏ qua
- Đặt tên cho con gái hay, ý nghĩa và hợp bố mẹ
- Tên con trai họ Lê hay và ý nghĩa tươi sáng
- Tên con trai họ Trần hay và ý nghĩa không nên bỏ quả
- Tên con trai họ Nguyễn hay, đặt tên bé trai họ Nguyễn ý nghĩa
- Tên con trai tiếng Anh hay, gợi ý đặt tên bé trai ý nghĩa
- Đặt tên cho con trai – Những cái tên con trai hay nhất