CLB Leipzig
Tên đầy đủ:
Leipzig
SVĐ: Red Bull Arena (Sức chứa: 44345)
Thành lập: 2009
HLV: M. Rose
Ngày | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | hiệp 1 |
10-11-2024 | 0 - 0 |
0 - 0 | ||
06-11-2024 | 3 - 1 |
2 - 1 | ||
03-11-2024 | 2 - 1 |
1 - 1 | ||
30-10-2024 | 4 - 2 |
3 - 1 | ||
|
||||
26-10-2024 | 3 - 1 |
0 - 1 | ||
24-10-2024 | 0 - 1 |
0 - 1 | ||
19-10-2024 | 0 - 2 |
0 - 2 | ||
06-10-2024 | 0 - 1 |
0 - 0 | ||
03-10-2024 | 2 - 3 |
1 - 0 | ||
28-09-2024 | 4 - 0 |
2 - 0 | ||
23-09-2024 | 0 - 0 |
0 - 0 | ||
20-09-2024 | 2 - 1 |
1 - 1 | ||
14-09-2024 | 0 - 0 |
0 - 0 | ||
04-09-2024 | 3 - 1 |
3 - 0 | ||
31-08-2024 | 2 - 3 |
2 - 1 |
Ngày | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải |
23-11-2024 | 21:30 |
VĐQG Đức | ||
27-11-2024 | 03:00 |
Cúp C1 Châu Âu | ||
30-11-2024 | 21:30 |
VĐQG Đức | ||
07-12-2024 | 21:30 |
VĐQG Đức | ||
|
||||
11-12-2024 | 02:00 |
Cúp C1 Châu Âu | ||
16-12-2024 | 01:30 |
VĐQG Đức | ||
21-12-2024 | 20:30 |
VĐQG Đức | ||
11-01-2025 | 20:30 |
VĐQG Đức | ||
15-01-2025 | 20:30 |
VĐQG Đức | ||
18-01-2025 | 20:30 |
VĐQG Đức |